Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
join in
|
join in
join in (v)
participate, become involved, take part, enter into, play, have a go (informal), contribute
antonym: leave